Từ điển Thiều Chửu
僦 - tựu
① Thuê, như tựu ốc 僦屋 thuê nhà.

Từ điển Trần Văn Chánh
僦 - tựu
(văn) Thuê: 僦屋 Thuê nhà.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
僦 - tựu
Tiền thuê nhà — Thuê mướn.